|
|
Cửa máy được làm bằng hợp kim nhôm, kích thước rộng và góc mở lớn. Hệ thống an toàn interlock được điều khiển chính xác nhờ hệ thống điều khiển DIALOG.
Hệ thống cửa máy và lồng giặt tạo thiết kế để tối ưu sự lưu thông khí trong lồng máy. Do vậy, hiệu suất sấy và làm lạnh được nâng cao giúp thiết bị không những tiết kiệm lượng năng lượng tiêu thụ mà còn dễ dàng quản lý được nhiệt độ và tình trạng bên trong máy.
|
|
|
|
|
|
DIALOG system là hệ thống điều khiển đặc trưng làm nên thương hiệu của thiết bị UNION. Với hệ thống điều khiển này, tất cả các thông số vận hành và tình trạng thiết bị được hiển thị đầy đủ trên màn hình LCD rộng.
Với hệ thống điều khiển DIALOG, người sử dụng có thể thiết lập và sửa đổi các chương trình cài đặt một cách dễ dàng để phù hợp với nhu cầu sử dụng và loại đồ giặt của mình. DIALOG không chỉ giúp điều khiển thiết bị mà còn giúp người vận hành kiểm soát hoàn toàn tình trạng thiết bị của mình - thiết bị tự động nhắc nhở người sử dụng các thao tác sau mỗi mẻ giặt để đảm bảo hiệu suất tối đa cho mẻ giặt tiếp theo.
|
|
|
|
|
.. |
Buồng lọc bụi gấp đôi lớp lọc tăng cường khả năng bảo vệ hoàn toàn giàn điều hoàn phía trên máy.
Ngoài ra, việc bố trí các tấm lọc bên trong buồng lọc bụi giúp người vận hành dễ dàng vệ sinh ngăn lọc này hàng ngày một cách thuận tiện.
Tất cả đem đến khả năng bảo vệ và tăng cường hiệu quả hoạt động của thiết bị.
|
|
|
|
|
|
Dòng thiết bị với nhiều lựa chọn hệ thống lọc phù hợp với từng điều kiện hoạt động và môi trường làm việc của thiết bị.
Giàn lọc dung môi có thể là những loại như: Ecological filter, Catridge filter hoặc phụ trợ thêm các tấm lọc carbon hoạt tính - DECO filter nhằm tăng cường khả năng lọc màu của thiết bị.
Thiết bị có thể trang bị 1,2 hoặc tối đa 3 buồng lọc. Tất cả đem tới sự tiện dụng và hiệu quả cho loại thiết bị này.
|
Model
|
XP8010E
|
XL8010E
|
XL8010S
|
Xuất xứ
|
Union
|
Union
|
Union
|
Sản xuất
|
Made in Italy
|
Made in Italy
|
Made in Italy
|
Cấu tạo kích thước
|
Slim
|
Wide
|
Wide
|
Đặc điểm bộ tạo nhiệt
|
Dùng hơi/điện
|
Dùng hơi/điện
|
Dùng hơi/điện
|
THÔNG TIN CHUNG
|
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg)
|
10
|
10
|
10
|
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm
|
Φ 700 x 500
|
Φ 700 x 500
|
Φ 700 x 500
|
Đường kính lỗ cửa (mm)
|
350
|
350
|
350
|
Tốc độ giặt (vòng/phút)
|
20 – 50
|
20 – 50
|
20 – 50
|
Tốc độ vắt (vòng/phút)
|
300 – 400
|
300 – 400
|
300 – 400
|
Motor tốc độ
|
Biến tần
|
Biến tần
|
Biến tần
|
Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L)
|
75
|
75
|
75
|
Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L)
|
75
|
75
|
75
|
Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L)
|
//
|
//
|
120
|
Thể tích chưng cất (L)
|
100
|
100
|
100
|
GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
|
Thể tích buồng lọc (L)
|
35
|
35
|
35
|
Diện tích đĩa lọc (m2)
|
2.1
|
2.1
|
2.1
|
Số lượng đĩa lọc (đĩa)
|
14
|
14
|
14
|
Số lượng buồng lọc
|
1 – 2
|
1 – 2
|
1 – 2
|
GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
|
Thể tích buồng lọc (L)
|
13
|
13
|
13
|
Số lượng ống lọc
|
1
|
1
|
1
|
Số lượng buồng lọc
|
1 - 2
|
1 - 2
|
1 - 2
|
CÔNG SUẤT ĐIỆN
|
Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW)
|
14
|
14
|
14
|
Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW)
|
4.5
|
4.5
|
4.5
|
Công suất giặt/vắt (kW)
|
0.5 – 2.2
|
0.5 – 2.2
|
0.5 – 2.2
|
Công suất bơm dung môi (kW)
|
0.55
|
0.55
|
0.55
|
Công suất quạt (kW)
|
0.75
|
0.75
|
0.75
|
Công suất giàn lạnh (kW)
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
Công suất motor đĩa lọc (kW)
|
0.55
|
0.55
|
0.55
|
Công suất bơm Idromatic (kW)
|
0.55
|
0.55
|
0.55
|
Công suất thanh sấy (kW)
|
3.9
|
3.9
|
3.9
|
Công suất chưng cất (kW)
|
6
|
6
|
6
|
KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
|
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm)
|
860 x 1950 x 2045
|
1450 x 1440 x 2045
|
1450 x 1440 x 2045
|
Trọng lượng máy (kg)
|
900
|
1010
|
1030
|
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
TEL: 08 627 621 76 - 0916 068 097