PANASONIC - CS - S10NKH
PANASONIC-CU/CS-KC12MKH
PANASONIC-CU/CS-KC18MKH
PANASONIC-CU/CS-KC9MKH-8
Máy lạnh Panasonic CU/CS-KC9NKH-8 (model 2012)
Máy lạnh REETECH RT/RC09BL1
Máy lạnh Panasonic C9PKH-8
Máy lạnh LG S12EN1
Kết hợp hệ thống lò xo giảm rung công nghiệp và biến tần hiện đại đã tạo nên dòng thiết bị có tốc độ vắt cực cao (1000 v/phút) với lực vắt cao nhất lên tới 475 GForce
Lực vắt cao giúp giảm tối đa lượng hơi nước trong đồ giặt, giúp giảm thời gian sấy đồ sau này. Nghiên cứu đã chỉ ra lượng nước còn trong đồ sau vắt của dòng máy này ít hơn gần tới 40% so với các dòng máy thông thường khác.
Thiết kế tiên tiến hiện đại giúp thiết bị tiết kiệm không gian nhà xưởng.
Dòng thiết bị HX của Huebsch chiếm diện tích đặt máy ít hơn tới 34% so với các dòng thiết bị của các hãng máy khác. Điều này giúp người sử dụng có thêm không gian và dễ dàng lắp đặt thiết bị ở hầu hết mọi vị trí.
Hệ thống bi phớt công nghiệp. Lực vắt cao cho độ ẩm thấp.
Motor sử dụng biến tần tiết kiệm điện.
Hoạt động với 3 - 4 mức nước giúp chính xác hóa lượng nước sử dụng.
Tất cả đều với mục đích tiết kiệm chi phí và tối đa lợi nhuận cho khách hàng.
Hệ thống điều khiển vi xử lý hiện đại hàng đầu thế giới.
99 chương trình giặt có thể thay đổi và cài đặt, trong đó có 39 chương trình giặt tiêu chuẩn thế giới được nhà sản xuất cài đặt sẵn
Điều chỉnh mức nước, nhiệt độ, tốc độ vắt, thời gian giặt...
Hệ thống sẵn sàng kết nối với PC điều khiển trung tâm, nâng cao khả năng tự động hóa và quản lý cao nhất.
Model
HX18
HX25
HX35
Xuất xứ
Huebsch
Sản xuất
Made in USA
Cấu tạo
Softmount
Sofmount
Đặc điểm bộ tạo nhiệt
- Dùng hơi tạo nhiệt
- Dùng điện tạo nhiệt
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg)
8.2
11.3
16
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm
Φ 530 x 345
Φ 530 x 440
Φ 650 x 500
Đường kính lỗ cửa (mm)
300
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút)
10 – 50;85
10 - 50;85
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút)
250/ 1000
250 / 1000
Motor tốc độ
Biến tần
Lực vắt (Gforce)
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút)
45
Công suất motơ ( kw)
0.75
1.5
Công suất ống nhiệt điện (kw)
9
18
Điện năng tiêu thụ (kw.h)
0.2++
0.5++
Kích thước ống hơi (mm)
10
Áp suất hơi (Mpa)
0.4 - 0.6
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm)
3 ống x 20
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg)
100++
150++
250++
Áp suất nước (Mpa)
0.2 – 0.4
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa)
0.4 – 0.6
Kích thước ( rộng x sâu x cao )
660 x 780 x 1031
660 x 870 x 1031
783 x 960 x 1194
Trọng lượng máy (kg)
211
7236
358
Máy giặt công nghiệp Union XP8010E
Máy giặt công nghiệp Union XL8010E
Máy giặt công nghiệp Union XL8010S
Máy giặt công nghiệp khô GXS-16
Máy giặt công nghiệp khô GXS-13
Máy giặt công nghiệp khô GXS-10
Máy Giặt Công nghiệp Huebsch HX55
Máy Giặt Công nghiệp Huebsch HX75
Máy giặt công nghiệp Huebsch HX18 - 35
Máy giặt công nghiệp Huebsch HX25 - 35
Máy giặt công nghiệp Huebsch HX35
Máy giặt công nghiệp HX100
Máy giặt công nghiệp Huebsch HC125 (Eco)
Máy lạnh Toshiba 1.5HP cũ
Lò viba microwave cũ inverter tiết kiệm điện
Máy lạnh Sumikura 2HP cũ 90%
Máy lạnh Sumikura 5HP
Máy lạnh Sumikura 3HP
Panel cách nhiệt PS
Cửa kho lạnh
Máy lạnh toshiba 1 HP cũ