PANASONIC - CS - S10NKH
PANASONIC-CU/CS-KC12MKH
PANASONIC-CU/CS-KC18MKH
PANASONIC-CU/CS-KC9MKH-8
Máy lạnh Panasonic CU/CS-KC9NKH-8 (model 2012)
Máy lạnh REETECH RT/RC09BL1
Máy lạnh Panasonic C9PKH-8
Máy lạnh LG S12EN1
Khung máy được thiết kế theo hình chữ A, với các thanh thép chữ H dày 4 inch và các mỗi hàn không đinh vít, mang lại khung máy cực kỳ chắc chắn cho loại thiết bị không có hệ thống giảm rung này.
Khung máy có chức năng hấp thụ toàn bộ lực vắt và truyền xuống bệ máy, nhờ thiết kế và tính toán trọng lực tối ưu mà thiết bị có độ bền cao và là dòng máy có lực vắt cao hàng đầu trong các dòng hardmount hiện nay.
Motor hoạt động nhờ biến tần!
Biến tần không chỉ giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và còn giúp motor vận hành trơn tru, ổn định hơn nhờ có các mức tốc độ vắt từ thấp đến cao.
Đa số các dòng hardmount hiện nay chỉ có 2 tốc độ vắt là thấp và cao, và biến tần là điểm nổi bật nhất của dòng máy hardmount do Huebsch chế tạo
4 năng hóa chất trong máy, 5 đầu chờ kết nối với hệ thống bơm hóa chất tự động bên ngoài giúp thiết bị đáp ứng được tối đa nhu cầu hóa chất của mọi chương trình giặt
Thời gian cấp nước hòa tan hóa chất trong 4 ngăn đựng có thể điều chỉnh và quản lý nhờ hệ thống điều khiển nên tránh được tình trạng lãng phí hóa chất hoặc hóa chất đóng cặn trong các ngăn chứa làm giảm chất lượng hóa chất đầu vào.
Không chỉ thiết kế mang lại cho cửa thiết bị vẻ chắc chắn, bền bỉ và hiện đại; mà chất liệu cấu thành cũng góp phần tăng tính ổn định và an toàn khi vận hành
Được làm hoàn toàn bằng thép không rỉ công nghiệp, trang bị chế độ đóng khóa cửa chân không ngăn không để nước rò rỉ ra ngoài. Cửa được bố trị với bản lề vững chắc và kính chịu lực, chịu nhiệt đảm bảo độ bền trong thời gian dài sử dụng.
Model
HC-125 (Economic)
Hệ thống điều khiển
MicroMaster (30 programs)
Xuất xứ
Huebsch
Sản xuất
Made in USA
Cấu tạo
Hardmount
Đặc điểm bộ tạo nhiệt
Dùng hơi tạo nhiệt
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg)
57
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm
Φ 1060 x 609
Đường kính lỗ cửa (mm)
508
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút)
37
Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút)
260 / 485
Motor tốc độ
Biến tần
Lực vắt (Gforce)
140
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút)
45
Công suất motơ ( kw)
5.5
Công suất ống nhiệt điện (kw)
//
Điện năng tiêu thụ (kw.h)
0.5++
Kích thước ống hơi (mm)
19
Áp suất hơi (Mpa)
0.4 – 0.6
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm)
2 ống x 19
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg)
750++
Áp suất nước (Mpa)
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa)
Kích thước ( rộng x sâu x cao )
1219 x 1422 x 1791
Trọng lượng máy (kg)
1066
Máy giặt công nghiệp Union XP8010E
Máy giặt công nghiệp Union XL8010E
Máy giặt công nghiệp Union XL8010S
Máy giặt công nghiệp khô GXS-16
Máy giặt công nghiệp khô GXS-13
Máy giặt công nghiệp khô GXS-10
Máy Giặt Công nghiệp Huebsch HX55
Máy Giặt Công nghiệp Huebsch HX75
Máy giặt công nghiệp Huebsch HX18 - 35
Máy giặt công nghiệp Huebsch HX25 - 35
Máy giặt công nghiệp Huebsch HX35
Máy giặt công nghiệp HX100
Máy giặt công nghiệp Huebsch HC125 (Eco)
Máy lạnh Toshiba 1.5HP cũ
Lò viba microwave cũ inverter tiết kiệm điện
Máy lạnh Sumikura 2HP cũ 90%
Máy lạnh Sumikura 5HP
Máy lạnh Sumikura 3HP
Panel cách nhiệt PS
Cửa kho lạnh
Máy lạnh toshiba 1 HP cũ